Giới thiệu sản phẩm

Thiết bị làm lạnh nhỏ dạng khối thống nhất theo kiểu làm lạnh không khí

M/MP-CÁC DÒNG SẢN PHẨM

CÁC DÒNG SẢN PHẨM

  • M-1/MP-1

  • M-2/MP-2

  • M-3/MP-3

  • M-4/MP-4

  • M-5/MP-5

  • M-6/MP-6

  • M-7/MP-7

  • M-8/MP-8

  • MP-B series

Đặc điểm sản phẩm

  • Có thể sử dụng một cách dễ dàng nhờ có phương thức điều khiển đơn giản và phương thức hiển thị dễ nhìn
  • Dễ di chuyển và có thể lắp đặt ở bất kỳ không gian nào do có kích thước nhỏ gọn và được gắn bánh xe nhỏ
  • Dễ lắp đặt trong nhà do có ít tiếng ồn
  • Có thể kết nối với các thiết bị khác do sử dụng cổng thông tin 485
    Tùy chọn MP-series

SƠ ĐỒ DÒNG

Ref. Gas Line Water Line
  • ACompressor
  • BAircooled condenser
  • CFilter drier
  • DExpansion tube
  • EEvaporator & Tank
  • FLevel sensor
  • GCirculation pump
  • HWater Supply
  • IWater Return
  • JDrain Valve

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Item M-1/MP-1 M-2/MP-2 M-3/MP-3 M-4/MP-4 M-5/MP-5 M-6/MP-6 M-7/MP-7 M-8/MP-8
Công suất danh nghĩa (HP) 0.09(1/8) 0.18(1/4) 0.25(1/3) 0.37(1/2) 0.75(1) 1.12(1.5)
Công suất làm lạnh (at 20℃,Kcal/h) 25A(1”) 800 1,000 1,400 2,400 3,500
Đường kính ống dẫn
(lỗ hút, tháo)
15(1/2") 20(3/4")
Đường kính ống dẫn(Ống xả nước) 15(1/2")
Môi trường làm lạnh Nước, Hóa chất chống đông, Nước siêu tinh khiết, Nước chưng cất
Môi chất làm lạnh R-134A / R-404A R-22 / R-404A
Cân nặng (kg) 31 37 38 43 47 76 83 115
Công suất máy bơm (W) 94 94 94 94 94 370 370 370
Cột áp bơm tối đa (M) 6 6 6 6 6 15 15 15
Lưu lượng tối đa của máy bơm (L/min) 8 8 8 8 8 30 30 30
Phương thức hiển thị thiết lập Màn hình LCD theo kiểu kiểm soát nhiệt độ tự động kỹ thuật số
Quạt dàn ngưng (Φ/W) 150/4 200/6 225/9 200/9 250/16 300/100 350/100
Dung tích bình chứa (L) 4 6 8 17 20 26
Kích thước (LxWxH) 405 x
390 x
400"
640 x
350 x
410"
405 x
335 x
730"
640 x
440 x
410"
420 x
340 x
790"
600 X
485 x
755"
550 x
470 x
930"
700 x
535 x
930"
Tổng điện năng tiêu thụ(kw/h) 0.25 0.33 0.4 0.81 1.27 1.82
Thông số kỹ thuật của nguồn điện(v) AC 1Φ 220V 50/60Hz

※ Thông số kỹ thuật và vẻ bên ngoài của tất cả các sản phẩm đều có thể được thay đổi mà không báo trước nhằm cải tiến chất lượng sản phẩm. (Các tùy chọn: Điều chỉnh nhiệt độ ±0,1℃ , máy làm lạnh nhiệt độ siêu thấp -80℃ , sản xuất theo yêu cầu đặt hàng)

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG

  • Máy laser
  • máy hàn
  • thiết bị thí nghiệm trong phòng nghiên cứu
  • thiết bị thí nghiệm phản ứng hóa học
  • phòng điện toán, thiết bị y tế
  • thiết bị y tế
  • thiết bị điều khiển CNC
  • phòng điện toán máy tính
  • cắt dây
  • máy ép phun/ tạo hình
  • máy mài
  • thiết bị sóng cao tần và sóng siêu âm
  • thiết bị chất bán dẫn
  • dùng đa chức năng cho các loại phản ứng nhiệt
  • Giải pháp tùy chỉnh